
Tại sao Recovery Run (Chạy phục hồi) lại quan trọng trong giáo án huấn luyện?
1. Phục hồi chủ động (Active Recovery):
Phần 30 phút chạy ở 70–81% ngưỡng lactate (~sức bền hiếu khí – aerobic endurance) là một dạng chạy dễ, giúp máu lưu thông, tăng tốc độ phục hồi sau bài nặng (VD: long run, tempo, hill). Không tạo thêm mệt tích lũy, nhưng giữ cho cơ thể không rơi vào trạng thái ì ạch sau ngày nghỉ hoàn toàn.
2. Duy trì động tác kỹ thuật chân (leg turnover / cadence):
5 lần chạy nhanh 20 giây ở 103–114% ngưỡng lactate là các stride nhẹ hoặc drill speed, mục tiêu: Làm tươi lại cảm giác “nhanh” của đôi chân. Duy trì khả năng recruit sợi cơ nhanh (fast-twitch). Làm cơ thể nhớ lại kỹ thuật đúng khi tốc độ cao.
3. Tăng khả năng chuyển đổi nhịp sinh học:
Xen kẽ tốc độ – nghỉ – tốc độ là cách để rèn luyện khả năng hồi phục ngắn hạn trong lúc chạy, điều cần thiết cho trail (khi bạn phải bứt tốc ngắn rồi lại chậm lại).

Lưu ý dành cho người tập:
Bài này không cần chạy nhanh hay đè pace. Phần “stride” chỉ là mở động tác kỹ thuật, không chạy như interval. Hạn chế dùng bài này sau ngày nghỉ hoàn toàn, mà nên dùng sau buổi tempo hoặc long run hôm trước. Nếu cảm thấy mệt mỏi kéo dài, có thể bỏ phần stride, chỉ chạy nhẹ 30 phút + thả lỏng là đủ.